sheet mill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheet mill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheet mill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheet mill.

Từ điển Anh Việt

  • sheet mill

    /'ʃi:t'mil/

    * danh từ

    nhà máy cán (kim loại)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sheet mill

    * kỹ thuật

    máy cán lá thép

    máy cán tấm mỏng

    xây dựng:

    máy cán mỏng

    toán & tin:

    máy cắt thành lá