sheeting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheeting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheeting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheeting.
Từ điển Anh Việt
sheeting
/'ʃi:tiɳ/
* danh từ
vải làm khăn trải giường
tấm để phủ mặt; tấm để lót
copper sheeting: tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót
sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sheeting
* kỹ thuật
cọc ván
cốp-pha
cột chống
hàng ván cừ
hào
khung chống
lớp bọc
lớp mặt đường
sự bọc
sự đóng cừ ván
sự ốp mặt
sự phân lớp
sự phủ
tấm
tấm lát
tấm lót
tôn
ván khuôn
vật liệu phủ
vì chống
vỏ bọc
toán & tin:
bằng ván cừ
sự lợp mái
xây dựng:
gỗ bọc
lớp phủ đường
sự đóng hàng
sự lợp ván
tấm bọc lót
ván ốp hầm
vật liệu trát
cơ khí & công trình:
tôn bọc
dệt may:
vải khổ rộng