sheet iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheet iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheet iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheet iron.
Từ điển Anh Việt
sheet iron
/'ʃi:t'aiən/
* danh từ
sắt lá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sheet iron
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sắt lá
điện:
tôn lá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sheet iron
plate iron thinner than tank iron
Từ liên quan
- sheet
- sheeted
- sheeter
- sheeting
- sheet ice
- sheet out
- sheet tin
- sheet web
- sheet-fed
- sheetlike
- sheetrock
- sheet bend
- sheet iron
- sheet lead
- sheet mica
- sheet mill
- sheet pile
- sheet pulp
- sheet size
- sheet vein
- sheet wash
- sheet zinc
- sheet-sham
- sheetmetal
- sheet glass
- sheet hinge
- sheet metal
- sheet music
- sheet panel
- sheet piles
- sheet rolls
- sheet scrap
- sheet shell
- sheet steel
- sheet stock
- sheet wheel
- sheeted pit
- sheet anchor
- sheet copper
- sheet ground
- sheet nickel
- sheet piling
- sheet rubber
- sheet shears
- sheet-anchor
- sheet machine
- sheet rolling
- sheeting pile
- sheeting rail
- sheeting test