sheet metal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheet metal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheet metal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheet metal.

Từ điển Anh Việt

  • sheet metal

    /'ʃi:t'metl/

    * danh từ

    kim loại tấm, kim loại lá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sheet metal

    * kỹ thuật

    kim loại lá

    kim loại tấm

    tấm tôn

    tôn

    xây dựng:

    kim loại lá tấm

    cơ khí & công trình:

    vít tự bắt ren

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sheet metal

    sheet of metal formed into a thin plate