cruise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
cruise
/kru:z/
* danh từ
cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
cuộc tuần tra trên biển
* nội động từ
đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
tuần tra trên biển
cruising taxi
xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách
to fly at cruising speed
bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cruise
* kinh tế
chuyến hải du
cuộc đi chơi
* kỹ thuật
ô tô:
chạy theo trớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cruise
an ocean trip taken for pleasure
Synonyms: sail
drive around aimlessly but ostentatiously and at leisure
She cruised the neighborhood in her new convertible
travel at a moderate speed
Please keep your seat belt fastened while the plane is reaching cruising altitude
look for a sexual partner in a public place
The men were cruising the park
sail or travel about for pleasure, relaxation, or sightseeing
We were cruising in the Caribbean