cruise liner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cruise liner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cruise liner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cruise liner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cruise liner

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    tàu khách biển khơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cruise liner

    Similar:

    cruise ship: a passenger ship used commercially for pleasure cruises