oceanographically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oceanographically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oceanographically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oceanographically.

Từ điển Anh Việt

  • oceanographically

    trạng từ

    xem oceanographic