oceanographic data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oceanographic data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oceanographic data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oceanographic data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oceanographic data

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dữ kiện hải dương học