assembly line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assembly line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assembly line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assembly line.

Từ điển Anh Việt

  • assembly line

    /ə'sembli,lain/

    * danh từ

    (kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assembly line

    * kinh tế

    dây chuyền lắp ráp

    * kỹ thuật

    dây chuyền lắp ráp

    đường tập hợp / đường lắp ráp

    hệ thống dây chuyền

    xây dựng:

    đường lắp ráp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assembly line

    Similar:

    production line: mechanical system in a factory whereby an article is conveyed through sites at which successive operations are performed on it

    Synonyms: line