assembly instruction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assembly instruction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assembly instruction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assembly instruction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assembly instruction

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    lệnh hợp ngữ