assembly hall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assembly hall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assembly hall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assembly hall.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assembly hall

    * kỹ thuật

    phòng họp

    phòng khánh tiết

    xây dựng:

    lễ đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assembly hall

    a hall where many people can congregate