assemblyman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assemblyman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assemblyman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assemblyman.

Từ điển Anh Việt

  • assemblyman

    /ə'semblimən/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên hội đồng lập pháp (ở một số bang)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assemblyman

    someone who is a member of a legislative assembly