assembly shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assembly shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assembly shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assembly shop.

Từ điển Anh Việt

  • assembly shop

    /ə'sembli'ʃɔp/

    * danh từ

    (kỹ thuật) phân xưởng lắp ráp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assembly shop

    * kinh tế

    phân xưởng lắp ráp

    * kỹ thuật

    phân xưởng lắp ráp

    xây dựng:

    xưởng lắp ráp