assembly opening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assembly opening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assembly opening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assembly opening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assembly opening

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    lỗ (chừa) để lắp ráp