assembly floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assembly floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assembly floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assembly floor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assembly floor

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sàn lắp máy