assembly language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assembly language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assembly language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assembly language.
Từ điển Anh Việt
assembly language
(Tech) hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assembly language
* kinh tế
hợp ngữ (vi tính)
ngôn ngữ a-xăm-blơ
* kỹ thuật
hợp ngữ
ngôn ngữ ráp
toán & tin:
ngôn ngữ assembly
ngôn ngữ kết hợp
xây dựng:
ráp ngữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assembly language
a low-level programing language; close approximation to machine language
Từ liên quan
- assembly
- assemblyman
- assembly pit
- assembly area
- assembly axis
- assembly code
- assembly cost
- assembly hall
- assembly line
- assembly room
- assembly shop
- assembly time
- assembly unit
- assembly wire
- assembly-room
- assemblywoman
- assembly board
- assembly chart
- assembly floor
- assembly goods
- assembly phase
- assembly place
- assembly plant
- assembly space
- assembly stand
- assembly table
- assembly cooler
- assembly scheme
- assembly diagram
- assembly drawing
- assembly element
- assembly listing
- assembly opening
- assembly pattern
- assembly program
- assembly routine
- assembly service
- assembly building
- assembly conveyor
- assembly industry
- assembly language
- assembly workshop
- assembly dimension
- assembly economics
- assembly line work
- assembly operation
- assembly aerial box
- assembly department
- assembly instruction
- assembly-line balancing