assembly department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assembly department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assembly department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assembly department.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assembly department

    * kỹ thuật

    phân xưởng lắp ráp