assembly pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assembly pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assembly pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assembly pattern.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assembly pattern

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mẫu lắp ráp