assembly pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assembly pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assembly pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assembly pattern.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assembly pattern
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mẫu lắp ráp
Từ liên quan
- assembly
- assemblyman
- assembly pit
- assembly area
- assembly axis
- assembly code
- assembly cost
- assembly hall
- assembly line
- assembly room
- assembly shop
- assembly time
- assembly unit
- assembly wire
- assembly-room
- assemblywoman
- assembly board
- assembly chart
- assembly floor
- assembly goods
- assembly phase
- assembly place
- assembly plant
- assembly space
- assembly stand
- assembly table
- assembly cooler
- assembly scheme
- assembly diagram
- assembly drawing
- assembly element
- assembly listing
- assembly opening
- assembly pattern
- assembly program
- assembly routine
- assembly service
- assembly building
- assembly conveyor
- assembly industry
- assembly language
- assembly workshop
- assembly dimension
- assembly economics
- assembly line work
- assembly operation
- assembly aerial box
- assembly department
- assembly instruction
- assembly-line balancing