production line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

production line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm production line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của production line.

Từ điển Anh Việt

  • production line

    * danh từ

    dây chuyền sản xuất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • production line

    * kinh tế

    dây chuyền lắp ráp, dây chuyền sản xuất

    dây chuyền sản phẩm

    * kỹ thuật

    dây chuyền lắp ráp

    dây chuyền sản xuất

    xây dựng:

    dây chuyền công nghệ

    toán & tin:

    dây truyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • production line

    mechanical system in a factory whereby an article is conveyed through sites at which successive operations are performed on it

    Synonyms: assembly line, line