production well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

production well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm production well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của production well.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • production well

    * kỹ thuật

    giếng sản xuất

    xây dựng:

    giếng sản xuất (khai thác dầu mỏ)

    hóa học & vật liệu:

    giếng sản xuất (kỹ thuật nâng tải)