production phase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

production phase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm production phase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của production phase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • production phase

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    giai đoạn sản xuất

    pha sản xuất