production rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

production rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm production rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của production rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • production rate

    * kinh tế

    hiệu suất

    mức sản xuất

    năng suất

    nhịp độ sản xuất

    sản lượng

    * kỹ thuật

    hệ số khai thác

    năng suất

    cơ khí & công trình:

    tỷ lệ sản xuất