production bonus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

production bonus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm production bonus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của production bonus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • production bonus

    * kinh tế

    chế độ tiền thưởng sản xuất

    tiền thưởng năng suất

    tiền thưởng theo sản phẩm