production cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

production cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm production cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của production cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • production cycle

    * kinh tế

    chu kỳ sản xuất

    * kỹ thuật

    chu trình sản xuất

    quá trình công nghệ

    xây dựng:

    chu trình công nghệ