production crew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

production crew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm production crew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của production crew.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • production crew

    * kỹ thuật

    đội khai thác

    hóa học & vật liệu:

    kíp khai thác