production chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

production chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm production chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của production chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • production chart

    * kinh tế

    đồ biểu (diễn tiến) sản xuất