production assets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

production assets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm production assets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của production assets.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • production assets

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vốn sản xuất