pipeline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pipeline
/'paiplain/
* danh từ
ống dẫn dầu
(nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lấy tin riêng
diplomatic pipelines: đường tin ngoại giao
* ngoại động từ
đặt ống dẫn dầu
dẫn bằng ống dẫn dầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pipeline
* kinh tế
nguồn liên tục
ống dẫn (dầu, hơi đốt...)
* kỹ thuật
đặt đường ống
đường dây
đường liên kết
đường ống
đường ống dẫn
hệ thống đường ống
ống
ống dẫn
ống dẫn chính
xây dựng:
dẫn bằng ống
đặt ống dẫn
toán & tin:
đường liên hợp
đường truyền bằng ống
xử lý liên hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pipeline
a pipe used to transport liquids or gases
a pipeline runs from the wells to the seaport
Synonyms: line
Similar:
grapevine: gossip spread by spoken communication
the news of their affair was spread by word of mouth
Synonyms: word of mouth
- pipeline
- pipeliner
- pipeline gas
- pipeline wax
- pipeline duct
- pipeline link
- pipeline clamp
- pipeline elbow
- pipeline branch
- pipeline bridge
- pipeline laying
- pipeline lining
- pipeline marker
- pipeline system
- pipeline valves
- pipeline channel
- pipeline coating
- pipeline company
- pipeline filling
- pipeline milking
- pipeline options
- pipeline scraper
- pipeline support
- pipeline crossing
- pipeline gradient
- pipeline corrosion
- pipeline extruding
- pipeline operation
- pipeline processor
- pipeline protector
- pipeline transport
- pipeline ballasting
- pipeline connection
- pipeline processing
- pipeline blowing-out
- pipeline blind flange
- pipeline construction
- pipelined architecture
- pipeline collar support
- pipeline roller support
- pipeline expansion piece
- pipeline laying in ducts
- pipeline protection zone
- pipeline pulling through
- pipeline curvature radius
- pipeline ditching machine
- pipeline hanger (bracket)
- pipeline outside diameter
- pipeline protective cover
- pipeline service pressure