pipeline processor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pipeline processor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipeline processor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipeline processor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pipeline processor

    * kỹ thuật

    bộ xử lý mảng

    toán & tin:

    bộ xử lý liên hợp

    bộ xử lý ống dẫn

    bộ xử lý vectơ