pipeline milking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pipeline milking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipeline milking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipeline milking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pipeline milking

    * kinh tế

    sự vắt sữa chuyển theo đường ống dẫn vào