pipeline protection zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pipeline protection zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipeline protection zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipeline protection zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pipeline protection zone

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vùng bảo vệ đường ống