pipeline company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pipeline company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipeline company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipeline company.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pipeline company

    a company that operates oil pipelines for the oil industry

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).