pipeline company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pipeline company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipeline company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipeline company.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pipeline company
a company that operates oil pipelines for the oil industry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pipeline
- pipeliner
- pipeline gas
- pipeline wax
- pipeline duct
- pipeline link
- pipeline clamp
- pipeline elbow
- pipeline branch
- pipeline bridge
- pipeline laying
- pipeline lining
- pipeline marker
- pipeline system
- pipeline valves
- pipeline channel
- pipeline coating
- pipeline company
- pipeline filling
- pipeline milking
- pipeline options
- pipeline scraper
- pipeline support
- pipeline crossing
- pipeline gradient
- pipeline corrosion
- pipeline extruding
- pipeline operation
- pipeline processor
- pipeline protector
- pipeline transport
- pipeline ballasting
- pipeline connection
- pipeline processing
- pipeline blowing-out
- pipeline blind flange
- pipeline construction
- pipelined architecture
- pipeline collar support
- pipeline roller support
- pipeline expansion piece
- pipeline laying in ducts
- pipeline protection zone
- pipeline pulling through
- pipeline curvature radius
- pipeline ditching machine
- pipeline hanger (bracket)
- pipeline outside diameter
- pipeline protective cover
- pipeline service pressure