pipeline corrosion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pipeline corrosion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipeline corrosion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipeline corrosion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pipeline corrosion

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    ăn mòn ống dẫn dầu