word of mouth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

word of mouth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm word of mouth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của word of mouth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • word of mouth

    Similar:

    grapevine: gossip spread by spoken communication

    the news of their affair was spread by word of mouth

    Synonyms: pipeline

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).