grapevine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grapevine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grapevine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grapevine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grapevine

    gossip spread by spoken communication

    the news of their affair was spread by word of mouth

    Synonyms: pipeline, word of mouth

    Similar:

    grape: any of numerous woody vines of genus Vitis bearing clusters of edible berries

    Synonyms: grape vine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).