grape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grape.

Từ điển Anh Việt

  • grape

    /greip/

    * danh từ

    quả nho

    a bunch of grapes: chùm nho

    (như) grape-shot

    (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa)

    sour grapes; the grapes are sour

    nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grape

    * kinh tế

    chùm nho

    chùm quả

    quả nho

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    quả nho

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grape

    any of various juicy fruit of the genus Vitis with green or purple skins; grow in clusters

    any of numerous woody vines of genus Vitis bearing clusters of edible berries

    Synonyms: grapevine, grape vine

    Similar:

    grapeshot: a cluster of small projectiles fired together from a cannon to produce a hail of shot