grape juice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grape juice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grape juice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grape juice.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grape juice
* kinh tế
dịch nho
nước nho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grape juice
the juice of grapes
Từ liên quan
- grape
- grapey
- grapery
- grapelike
- grapeshot
- grapevine
- grape fern
- grape mass
- grape vine
- grape-cure
- grape-shot
- grape-vine
- grapefruit
- grape arbor
- grape jelly
- grape juice
- grape louse
- grape sugar
- grape-fruit
- grape-house
- grape-juice
- grape-sized
- grape-stone
- grape-sugar
- grape arbour
- grape brandy
- grape cheese
- grape-basket
- grapecrusher
- grape alcohol
- grape stemmer
- grape hyacinth
- grape seed oil
- grape-gatherer
- grape-gleaning
- grape-hyacinth
- grape-scissors
- grape-stone oil
- grapefruit peel
- grape phylloxera
- grapefruit juice
- grapevine family
- grape concentrate
- grape-gatherering
- grape-leaf begonia
- grape for table use
- grape-growing region
- grape husks and seeds