grape hyacinth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grape hyacinth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grape hyacinth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grape hyacinth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grape hyacinth
any of various early flowering spring hyacinths native to Eurasia having dense spikes of rounded blue flowers resembling bunches of small grapes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- grape
- grapey
- grapery
- grapelike
- grapeshot
- grapevine
- grape fern
- grape mass
- grape vine
- grape-cure
- grape-shot
- grape-vine
- grapefruit
- grape arbor
- grape jelly
- grape juice
- grape louse
- grape sugar
- grape-fruit
- grape-house
- grape-juice
- grape-sized
- grape-stone
- grape-sugar
- grape arbour
- grape brandy
- grape cheese
- grape-basket
- grapecrusher
- grape alcohol
- grape stemmer
- grape hyacinth
- grape seed oil
- grape-gatherer
- grape-gleaning
- grape-hyacinth
- grape-scissors
- grape-stone oil
- grapefruit peel
- grape phylloxera
- grapefruit juice
- grapevine family
- grape concentrate
- grape-gatherering
- grape-leaf begonia
- grape for table use
- grape-growing region
- grape husks and seeds