grape sugar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grape sugar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grape sugar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grape sugar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grape sugar
* kinh tế
đường nho
* kỹ thuật
thực phẩm:
đextroza
y học:
đường nho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grape sugar
Similar:
dextrose: an isomer of glucose that is found in honey and sweet fruits
Synonyms: dextroglucose
Từ liên quan
- grape
- grapey
- grapery
- grapelike
- grapeshot
- grapevine
- grape fern
- grape mass
- grape vine
- grape-cure
- grape-shot
- grape-vine
- grapefruit
- grape arbor
- grape jelly
- grape juice
- grape louse
- grape sugar
- grape-fruit
- grape-house
- grape-juice
- grape-sized
- grape-stone
- grape-sugar
- grape arbour
- grape brandy
- grape cheese
- grape-basket
- grapecrusher
- grape alcohol
- grape stemmer
- grape hyacinth
- grape seed oil
- grape-gatherer
- grape-gleaning
- grape-hyacinth
- grape-scissors
- grape-stone oil
- grapefruit peel
- grape phylloxera
- grapefruit juice
- grapevine family
- grape concentrate
- grape-gatherering
- grape-leaf begonia
- grape for table use
- grape-growing region
- grape husks and seeds