dextrose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dextrose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dextrose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dextrose.
Từ điển Anh Việt
dextrose
/deks'trɔ:s/
* danh từ
(hoá học) đextroza
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dextrose
* kỹ thuật
thực phẩm:
đextroza
đường nho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dextrose
an isomer of glucose that is found in honey and sweet fruits
Synonyms: dextroglucose, grape sugar