dextroglucose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dextroglucose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dextroglucose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dextroglucose.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dextroglucose
Similar:
dextrose: an isomer of glucose that is found in honey and sweet fruits
Synonyms: grape sugar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).