dividing line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dividing line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dividing line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dividing line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dividing line
* kỹ thuật
đường chia nước
đường phân thủy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dividing line
Similar:
line: a conceptual separation or distinction
there is a narrow line between sanity and insanity
Synonyms: demarcation, contrast
Từ liên quan
- dividing
- dividing box
- dividing rod
- dividing dike
- dividing edge
- dividing head
- dividing line
- dividing rate
- dividing wall
- dividing crest
- dividing fence
- dividing heads
- dividing plate
- dividing point
- dividing ridge
- dividing screw
- dividing slate
- dividing strip
- dividing valve
- dividing wheel
- dividing circle
- dividing shears
- dividing circuit
- dividing machine
- dividing network
- dividing apparatus
- dividing diaphragm
- dividing mechanism
- dividing partition
- dividing attachment