dividing line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dividing line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dividing line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dividing line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dividing line

    * kỹ thuật

    đường chia nước

    đường phân thủy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dividing line

    Similar:

    line: a conceptual separation or distinction

    there is a narrow line between sanity and insanity

    Synonyms: demarcation, contrast