dividing mechanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dividing mechanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dividing mechanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dividing mechanism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dividing mechanism

    * kỹ thuật

    ụ chia độ

    cơ khí & công trình:

    cơ cấu phân độ