dividing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dividing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dividing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dividing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dividing
* kinh tế
chung hai bên
* kỹ thuật
chia
sự chia độ
sự phân chia
sự phân vùng
Từ liên quan
- dividing
- dividing box
- dividing rod
- dividing dike
- dividing edge
- dividing head
- dividing line
- dividing rate
- dividing wall
- dividing crest
- dividing fence
- dividing heads
- dividing plate
- dividing point
- dividing ridge
- dividing screw
- dividing slate
- dividing strip
- dividing valve
- dividing wheel
- dividing circle
- dividing shears
- dividing circuit
- dividing machine
- dividing network
- dividing apparatus
- dividing diaphragm
- dividing mechanism
- dividing partition
- dividing attachment