dividing valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dividing valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dividing valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dividing valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dividing valve
* kỹ thuật
xây dựng:
van phân chia
Từ liên quan
- dividing
- dividing box
- dividing rod
- dividing dike
- dividing edge
- dividing head
- dividing line
- dividing rate
- dividing wall
- dividing crest
- dividing fence
- dividing heads
- dividing plate
- dividing point
- dividing ridge
- dividing screw
- dividing slate
- dividing strip
- dividing valve
- dividing wheel
- dividing circle
- dividing shears
- dividing circuit
- dividing machine
- dividing network
- dividing apparatus
- dividing diaphragm
- dividing mechanism
- dividing partition
- dividing attachment