demarcation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demarcation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demarcation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demarcation.

Từ điển Anh Việt

  • demarcation

    /,di:mɑ:'keiʃn/

    * danh từ

    sự phân ranh giới

    line of demarcation: đường phân ranh giới, giới tuyến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • demarcation

    * kinh tế

    sự phân ranh giới

    * kỹ thuật

    cọc mốc

    ranh giới

    điện lạnh:

    phân giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet