demarcation dispute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demarcation dispute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demarcation dispute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demarcation dispute.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • demarcation dispute

    * kinh tế

    tranh chấp giữa các công đoàn