melody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
melody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melody.
Từ điển Anh Việt
melody
/'melədi/
* danh từ
giai điệu
âm điệu, du dương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
melody
* kỹ thuật
xây dựng:
giai điệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
melody
the perception of pleasant arrangements of musical notes
Synonyms: tonal pattern
Similar:
tune: a succession of notes forming a distinctive sequence
she was humming an air from Beethoven
Synonyms: air, strain, melodic line, line, melodic phrase