line of business nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
line of business nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm line of business giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của line of business.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
line of business
* kinh tế
lãnh vực kinh doanh
lĩnh vực kinh doanh
mặt hàng kinh doanh
ngành hoạt động
ngành hoạt động: ngành kinh doanh
ngành kinh doanh
phạm vi kinh doanh
phạm vi nghiệp vụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
line of business
Similar:
line: a particular kind of product or merchandise
a nice line of shoes
Synonyms: product line, line of products, line of merchandise, business line
field: a particular kind of commercial enterprise
they are outstanding in their field
Synonyms: field of operation
Từ liên quan
- line
- lined
- linen
- liner
- lines
- linet
- lineal
- linear
- lineup
- line in
- line up
- line-in
- line-up
- lineage
- linecut
- lineman
- linemen
- linetus
- line art
- line cut
- line key
- line out
- line pad
- line set
- line-out
- lineally
- linear a
- linear b
- linearly
- linefold
- linelike
- linesman
- line card
- line code
- line cord
- line cost
- line data
- line drop
- line feed
- line fill
- line flax
- line gage
- line haul
- line item
- line join
- line lead
- line link
- line lock
- line loop
- line loss