product line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
product line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm product line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của product line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
product line
* kinh tế
dãy, loạt, nhóm sản phẩm
mặt hàng
* kỹ thuật
dây chuyền sản xuất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
product line
Similar:
line: a particular kind of product or merchandise
a nice line of shoes
Synonyms: line of products, line of merchandise, business line, line of business
Từ liên quan
- product
- products
- product id
- productile
- production
- productive
- product mix
- product-mix
- productible
- productname
- product cost
- product data
- product idea
- product line
- product load
- product path
- product rule
- product sign
- product swap
- product tray
- product-plus
- productional
- productively
- productivity
- product costs
- product cycle
- product decay
- product group
- product image
- product space
- product water
- productionist
- product design
- product family
- product launch
- product layout
- product moment
- product patent
- product policy
- product safety
- production bay
- production lot
- productiveness
- products cycle
- product benefit
- product buyback
- product control
- product designs
- product display
- product manager